Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cat s cradle” Tìm theo Từ (3.676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.676 Kết quả)

  • Danh từ: miếng bìa cứng để lót cốc bia,
  • mặt cắt xiên, sự phay mặt nghiêng,
  • trụ máu, trụ huyết,
  • Địa chất: quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí),
  • lớp sơn hoàn thiện, lớp sơn trung gian,
  • / ´bɔks¸kout /, danh từ, Áo choàng (của người đánh xe ngựa),
  • cam phanh, thanh hãm,
  • hố có giằng gia cố,
  • luật xây dựng,
"
  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
  • chất béo sữa,
  • khiển viên crt, bộ điều khiển crt,
  • màn hiền tia âm cực,
  • / 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,
  • / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê, người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa),
  • tín hiệu đầu máy,
  • cắt cáp,
  • bản vẽ cad,
  • toa chở hàng đóng kín, Địa chất: toa kín, toa có mui,
  • / 'krɔskʌt /, Danh từ: sự cắt chéo; đường cắt chéo, Đường tắt chéo, Tính từ: cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc), Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top