Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cat s cradle” Tìm theo Từ | Cụm từ (227.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, from the cradle, từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
  • Thành Ngữ:, to rob the cradle, (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi
  • Thành Ngữ:, the cradle of the deep, (thơ ca) biển cả
  • / ¸indi´saifərəbl /, Tính từ: không thể đọc ra được; không thể giải đoán được, Từ đồng nghĩa: adjective, cryptic , hieroglyphic , illegible , scrawled...
  • Thành Ngữ:, from the cradle to the grave, từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
  • Danh từ: nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan, Từ đồng nghĩa: noun, cradle , crib , perambulator...
  • / im´plɔiəbl /, tính từ, (nói về người) có thể dùng được, có thể thuê được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , operable , operative , practicable , usable , utilizable , serviceable,...
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • / ´kjuəlis /, tính từ, không chữa được, nan y, Từ đồng nghĩa: adjective, incurable , irremediable , irreparable
  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
  • / ´getəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , obtainable , procurable
  • cáp song song, parallel cable connector, bộ nối cáp song song
  • Danh từ: truyền hình cáp, ti vi cáp, truyền hình bằng cáp, truyền hình cáp, truyền hình cáp, truyền hình cáp, cable television also community antenna television (catv), truyền hình cáp, còn...
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ toạ độ Đề cát,
  • ứng suất cắt (tiếp tuyến), sức cắt ngang, ứng suất trượt (cắt), ứng suất chống cắt, lực cắt ngang, ứng suất cắt, ứng suất trượt, vertical shearing stress, ứng suất cắt đứng
  • cốt, đồ gá, sườn, thiết bị, cable fixtures, thiết bị kẹp cáp, cable fixtures, thiết bị nối cáp, electric fixtures, thiết bị điện, electrical fixtures, thiết bị...
  • dòng điện cắt, dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, dòng ngắt mạch, cable-charging breaking current, dòng ngắt mạch nạp đường cáp, capacitor breaking current, dòng ngắt mạch nạp tụ, out-of-phase breaking...
  • / in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , intransigence , intransigency...
  • sự quạt thông các-te, thông hơi cacte, bộ quạt gió cạt-te,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top