Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Check over sb sth” Tìm theo Từ (661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (661 Kết quả)

  • Idioms: to do sth on principle, làm gì theo nguyên tắc
  • Idioms: to do sth right away, làm việc gì ngay lập tức, tức khắc
  • Idioms: to do sth with grace, làm việc gì một cách duyên dáng
  • Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì
  • Thành Ngữ:, to lend oneself to sth, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
"
  • Idioms: to be applicable to sth, hợp với cái gì
  • Idioms: to be joined to sth, gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì
  • Idioms: to be negligent of sth, không chú ý đến việc gì, lãng bỏ(bổn phận)
  • Thành Ngữ:, to cast light on sth, soi sáng
  • Idioms: to have sth in prospect, hy vọng về việc gì
  • Idioms: to have inclination for sth, sở thích về cái gì
  • Idioms: to take exception to sth, phản đối việc gì, chống việc gì
  • Idioms: to take offence ( at sth ), bất bình, giận(về việc gì)
  • Idioms: to take sth into account, Để ý đến việc gì
  • Idioms: to take sth into consideration, Để ý suy xét tới việc gì
  • Idioms: to take sth upon content, chấp thuận một điều gì không cần xem xét lại
  • Thành Ngữ:, the one about sb/sth, lời nói đùa về ai/cái gì
  • Idioms: to be clamorous for sth, la hét đòi cái gì
  • Idioms: to be conscious of sth, ý thức rõ điều gì
  • Idioms: to be doubtful of sth, không chắc việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top