Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Check over sb sth” Tìm theo Từ (661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (661 Kết quả)

  • Idioms: to be neglectful of sth, bỏ lơ, không chú ý
  • Idioms: to do sth under duress, làm gì do cưỡng ép
  • Idioms: to be hungry for sth, khao khát điều gì
  • Idioms: to be economical with sth, tiết kiệm vật gì
  • Idioms: to go off with sth, Đem vật gì đi
  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
  • Idioms: to have sth in detestation, ghét, gớm, không ưa vật gì
  • Thành Ngữ:, to help oneself to sth, tự tiện lấy cái gì, tự tiện dùng cái gì
  • Thành Ngữ:, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ
  • Thành Ngữ:, heads will roll for sth, s? có lúc ngu?i ta b? tr?ng ph?t vì di?u gì
  • Thành Ngữ:, the bare bones of sth, cốt lõi của vấn đề nào đó
  • Thành Ngữ:, the business end of sth, bộ phận chủ yếu thực hiện chức năng chủ yếu của cái gì
  • Idioms: to be uninterested in sth, không quan tâm đến(việc gì)
  • Idioms: to be unneedful of sth, không cần dùng đến vật gì
  • Idioms: to be up to sth, bận làm việc gì
  • Idioms: to be sold on sth, tin tốt về điều gì, hưởng ứng điều gì
  • Idioms: to be wary of sth, coi chừng, đề phòng việc gì
  • Idioms: to do sth by mistake, làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
  • Idioms: to do sth for amusement, làm việc gì để giải trí
  • Idioms: to do sth for lucre, làm việc gì để vụ lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top