Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chew over” Tìm theo Từ (1.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.155 Kết quả)

  • danh sách đội thủy thủ, danh sách đoàn thuyền viên, danh sách thuyền viên, danh sách thuyền viên,
  • nhóm tải,
  • đội đo trọng lực,
  • Thành Ngữ:, to chew the cud, cud
  • Thành Ngữ:, to chew the fat, cằn nhằn, lẽ sự
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • hợp đồng thuê thuyền viên,
  • kíp thợ dọn dẹp,
  • đội khảo sát,
"
  • đội bay, phi hành đoàn, phi hành đoàn,
  • kíp khai thác, đội khai thác,
  • kíp đang hoạt động, kíp trực,
  • Danh từ: kiểu tóc húi cua (đàn ông),
  • khoang phi hành đoàn, khoang đội bay, phi hành đoàn,
  • cố định bằng đinh ốc,
  • quản bếp,
  • danh từ, món mì xào,
  • kìm đá,
  • đội nhân viên trên tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top