Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Classs” Tìm theo Từ (1.591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.591 Kết quả)

  • lớp chính tắc,
  • đấu tranh giai cấp, đấu tranh xã hội,
  • sự chuyển tiếp lớp,
  • / ´kla:s¸kɔnʃəs /, tính từ, có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp,
  • / ´kla:s¸meit /,
  • / kla:s¸rum /, danh từ, phòng học, lớp học,
  • điều hòa giai cấp,
"
  • ngắt lớp, sự gián đoạn lớp,
  • Danh từ: khoảng cách của lớp, khoảng gộp, khoảng các cấp,
  • thư viện lớp,
  • số lớp,
  • nhóm sự kiện biến cố, lớp biến cố,
  • lớp đồng đẳng, lớp đồng đều, lớp đồng điều,
  • lớp nhập liệu, lớp vào,
  • tầng lớp sống bằng lợi tức cho thuê,
  • Tính từ: thuộc giai cấp dưới, thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới,
  • lớp quản lý,
  • Danh từ: giai cấp xã hội,
  • giai cấp tiện dân ở Ấn Độ,
  • / ´sekənd¸kla:s /, danh từ, loại hai, Ưu tiên hai, tính từ, (thuộc) loại tốt thứ hai, kém hơn nhiều so với loại tốt nhất; loại hai, Từ đồng nghĩa: adjective, second-class passenger,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top