Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cri” Tìm theo Từ (309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (309 Kết quả)

  • Danh từ: thói nhai rơm lép bép của ngựa,
"
  • cấu kiện cũi,
  • khung giếng (mỏ), Địa chất: vành,
  • tường (chắn) giàn cũi, tường cây, tường chồng nề, tường gỗ (cây),
  • danh từ, nguyên tắc kẻ có lợi phải chịu trách nhiệm về việc đã làm,
  • người xri lan-ca, nước xri lan-ca, xri lan-ca,
  • xri lan-ca (tên nước, xưa gọi là tích lan, thủ đô : colombo),
  • rọ gỗ, cũi gỗ, lồng gỗ, rock fill timber crib, lồng gỗ chất đầy đá
  • tạo ảnh cộng hưởng từ,
  • ba trạng thái, tri-state output, ngõ ra ba trạng thái
  • / 'wɔ:krai /, Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong, khẩu lệnh, khẩu hiệu đấu tranh,
  • khiển viên crt, bộ điều khiển crt,
  • màn hiền tia âm cực,
  • móng dạng cũi, móng dạng lồng,
  • mỏ hàn cũi,
  • mố cầu (dạng) cũi, trụ cầu (dạng) cũi,
  • kết cấu dạng cũi,
  • Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò, vìa chống cũ,
  • khi bình phương, chi-square criterion, tiêu chuẩn khi bình phương
  • kho (chứa) ngô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top