Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do one” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be the done thing, là việc cần phải làm
  • Idioms: to have done with half -measures, xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
  • Thành Ngữ:, to be over and done with, hoàn toàn kết thúc
  • Idioms: to be proud of having done sth, tự đắc đã làm được việc gì
  • Thành Ngữ:, what is done cannot be undone, bút sa gà chết
  • Thành Ngữ:, the cake is done to a turn, bánh v?a chín t?i
  • Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
  • msc tiếp nhận việc chuyển giao,
  • msc tiếp nhận việc chuyển giao tiếp theo,
"
  • Thành Ngữ:, he has not done a turn of work for weeks, hàng tu?n nay nó ch?ng mó d?n vi?c gì
  • quan sát các quá trình trong khí quyển bằng sóng nhỏ hơn milimet, rất hữu ích đối với tầng ôzôn,
  • Idioms: to be grateful to sb for sth , for having done sth, biết ơn người nào đã làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top