Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn feeler” Tìm theo Từ (862) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (862 Kết quả)

  • cáp tiếp sóng nhiều dây, fiđơ nhiều dây,
  • máy tiếp bùn quặng,
  • máy tiếp liệu kiểu tang quay,
  • kiểu guồng xoắn, máy tiếp liệu kiểu vít,
  • thiết bị cung cấp đá,
  • máy câp nhiệt thông dụng,
  • cấu cấp liệu rung, bộ tiếp kiểu rung, máy tiếp liệu kiểu rung,
  • / ´di:lə /, Danh từ: người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người ăn ở, người xử sự, Kỹ thuật chung: chủ hụi, người buôn bán,
  • / ´bi:pə /, danh từ, máy nhắn tin,
  • / ´faulə /, danh từ, người bắn chim; người đánh bẫy chin,
  • / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép), người được chỉ định để kiểm phiếu (ở hạ viện..), người thu...
  • kepler,
  • / ´levələ /, Kỹ thuật chung: máy nắn thẳng, máy san bằng, máy san đường, máy thủy bình,
  • / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker, người đi tìm vàng, aspirant , candidate , hopeful , petitioner
  • / ´ri:fə /, Danh từ: (hàng hải) người cuốn buồm, Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket, mối thắt móc (như) reef-knot, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • / 'feiblə /, Danh từ: nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn, người hay kể truyện hoang đường,
  • Danh từ: người xén lông cừu, người lừa bịp lấy tiền,
  • / ´gi:zə /, Danh từ: (từ lóng) ông già, bà già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top