Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garner” Tìm theo Từ (1.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.176 Kết quả)

  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • giấy ngọc hồng lựu, Kỹ thuật chung: giấy nhám, giấy ráp,
  • granat mangan,
  • công nhân, người làm công (ăn lương),
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / 'weiʤ,ə:nə /, Danh từ: người làm công ăn lương, người kiếm ra tiền, người làm công ăn lương,
  • Danh từ: (thực vật) phúc bồn tử,
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
"
  • / da:nd /, Tính từ, phó từ: bị nguyền rủa,
  • / 'dɑ:nl /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa),
  • / 'dɑ:tə /, Danh từ: người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / ´fænə /, Danh từ: người quạt, cái quạt thóc, Kỹ thuật chung: máy quạt, máy thông gió, quạt gió,
  • Danh từ: người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền,
  • / ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm,
  • / ´ga:spə /, Danh từ: (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền,
  • / ´gæsə /, Danh từ: lỗ khoan khí, Hóa học & vật liệu: giếng khí đốt,
  • Danh từ: thợ vẽ vân giả, bút lông vẽ vân giả, công nhân thuộc da sần, vân [thợ vẽ vân giả], thùng tái kết tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top