Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn afferent” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • nơron dẫn ra,
  • hội chứng quai ruột tới,
"
  • ống dẫn tinh,
  • quỹ tích viên tâm,
  • mạch tới,
  • tĩnh mạch tới,
  • mạch hai bên không đều nhau,
  • màng ngoài tim dính,
  • nhau dính,
  • lưỡi dính, lưỡi dính,
  • mạch tới cầu thận,
  • mạch tới cầu thận,
  • mạch racầu thận,
  • tiểu quản ratinh hoàn,
  • Thành Ngữ:, different kettle of fish, người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây
  • loại dịch vụ khác nhau,
  • Ống thông nelaton các loại,
  • giao diện các lớp (tầng) khác nhau, giới diện các lớp (tầng) khác nhau, mặt giữa các lớp (tầng) khác nhau,
  • Idioms: to be different from, khác với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top