Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compensation” Tìm theo Từ (310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (310 Kết quả)

  • sự bù công suất phản kháng (vô công),
"
  • kế hoạch trả thù lao (lương bổng) cho nhân viên,
  • việc nạp điện bù,
  • khớp trục đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm,
  • sai số bổ chính, sai số bù, sai số bù trừ, sai số bù trừ,
  • bộ truyền vi sai, cấu bù, truyền động vi sai,
  • khí cụ đo có bù, máy đo có bù, máy đo kiểu chiết áp,
  • gíclơ phụ,
  • hiệu chính, nam châm bổ chính,
  • miệng bổ chính, miệng tia bổ chính, vòi tia bổ chính,
  • tiền trả bồi thường,
  • cuộn bù, cuộn (dây) bù, cuộn dây bù,
  • buồng ngưng,
  • hệ số ngưng tụ,
  • pôlyme ngưng tụ, polime ngưng tụ, poli-me ngưng tụ,
  • sự polime hóa ngưng tụ, sự polyme hóa ngưng tụ, sự trùng hợp ngưng tụ,
  • màn ngưng tụ,
  • bẫy lạnh, bẫy lạnh sâu, bẫy ngưng tụ,
  • ống ngưng tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top