Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cry” Tìm theo Từ (706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (706 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cry quits , to cry shame upon somebody, chống lại ai, phản kháng ai
"
  • Thành Ngữ:, stones will cry out, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)
  • Thành Ngữ:, to cry blue murder, la ó om sòm
  • Thành Ngữ:, to cry stinking fish, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
  • hàng khô rời,
  • cá mới nở,
  • đun cạn,
  • bánh ngọt làm ở gia đình,
  • hàng khô,
  • Danh từ: (hàng hải) tàu chở hàng hoá khô,
  • / ¸drai´kli:niη /, danh từ, sự tẩy khô, sự tẩy hoá học,
  • Danh từ: người bán đồ khô đồ hộp,
  • không khí khô, gió khô, không khí khô,
  • Địa chất: sự thử nghiệm khô (bằng phương pháp khô),
  • tôn lạnh khô, tấn lạnh khô,
  • Thành Ngữ:, dry up !, thôi đi! im đi!
  • Danh từ: (nông nghiệp) hạn canh, canh tác không tưới, phương pháp trồng trọt trên đất khô, trồng trọt khan,
  • cơ cấu đóng bao sản phẩm khô,
  • phin sấy khô, bộ lọc khô, thiết bị lọc khô,
  • có ma sát khô, ma sát khô, ma sát khô, ma sát khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top