Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn discount” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • chiết khấu lưu lượng tiền mặt, giá trị hiện thực ròng,
  • dùng tiền mặt chiết khấu,
  • các dịch vụ đường dài giảm giá (công ty),
  • chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn,
  • phương pháp luồng tiền chiết tính,
  • các biến cố xung khắc (với nhau),
  • Idioms: to take a story at a due discount, nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top