Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn discount” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiết khấu, việc chiết khấu, việc chiết tính, debt discounting, chiết khấu nợ, discounting of bill of exchange, chiết khấu kỳ phiếu, invoice discounting, chiết khấu...
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • suất chiết khấu thị trường, market rate ( ofdiscount ), suất (chiết khấu) thị trường
  • viết tắt ( vis), tử tước ( viscount), nữ tử tước ( viscountess), lực, sức lực,
  • tỉ lệ chiết khấu, tỷ lệ chiết khấu, tỷ lệ chiết khấu, mức chiết khấu, banker's rate ( ofdiscount ), tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
  • / 'lou'praist /, Tính từ: Định giá thấp, Từ đồng nghĩa: adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
  • Idioms: to take a story at a due discount, nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không được chuộng
  • bớt giá số lượng, chiết khấu, chiết khấu mua bán số lượng lớn, giảm giá số lượng, giảm giá theo số lượng, chiết khấu số lượng, cumulative quantity discount, chiết khấu số lượng dồn lại, non-cumulative...
  • Thành Ngữ:, discount shop , discount store , discount warehouse, cửa hàng bán giảm giá
  • giá chiết khấu trái phiếu, bond discount accumulation, sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu, bond discount unamortized, giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần
  • chiết khấu của ngân hàng, chiết khấu ngân hàng, bank discount rate, suất chiết khấu của ngân hàng, bank discount basis, cơ sở chiết khấu ngân hàng
  • thị trường chiết khấu, thị trường chiết khấu (phiếu khoán), discount market deposit, tiền giử thị trường chiết khấu, london discount market, thị trường chiết khấu luân Đôn
  • ngân hàng chiết khấu, discount bank debenture, trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
  • Thành Ngữ: cửa hàng bán giá hạ, hàng chiết khấu, discount house, cơ sở kinh doanh chuyên giao dịch bằng hối phiếu
  • trái phiếu chiết giá, trái phiếu chiết khấu, trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá), deep discount bond, trái phiếu chiết khấu cao
  • giấy hoàn thuế nhập, tiền hoàn thuế, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, deduct , discount , pull back , recede , recoil , reel in , retreat , sheathe ,...
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top