Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn empty” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • không trống,
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
"
  • Địa chất: goòng không, goòng rỗng,
  • ánh xạ trống,
  • tập (hợp) rỗng, tập hợp rỗng, tập hợp trống, tập trắng, tập trống,
  • chuỗi trống,
  • đường sắt rỗi,
  • rỗng quang học,
  • toa trống trả lại,
  • băng tải bầu rỗng,
  • tập liên kết rỗng,
  • Thành Ngữ:, have empty pockets, hết tiền rỗng túi
  • trọng lượng vỏ không, trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..),
  • khe thời gian trống,
  • chụp máy ảnh không phim,
  • / pri´empt /, Ngoại động từ: giành trước, giành quyền ưu tiên, chiếm trước, Đón trước, ngăn chặn trước, xướng bài cao lên lúc mở đầu mặc dầu bài mình kém để ngăn...
  • chuỗi rỗng, chuỗi trống,
  • bộ báo hiệu trống,
  • trọng lượng rỗng khai thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top