Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn endure” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • chế độ điền thổ, chế độ sử dụng ruộng đất lâu dài,
  • thời gian giữ chức vụ, nhiệm chức,
  • niên hạn sử dụng,
"
  • sức nổi cảm ứng động,
  • mặt đế của hàm giả,
  • hàm hữu tỷ nguyên,
  • quyền sở hữu suốt đời,
  • Thành Ngữ:, to endorse over, chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • khuôn hàm răng,
  • không thực hiện bảo hiểm,
  • xí nghiệp hợp doanh,
  • đầu tư liên doanh,
  • Thành Ngữ:, to enquire further, điều tra thêm nữa
  • Thành Ngữ:, at a venture, ngẫu nhiên, tình cờ, liều
  • bối thự một phiếu khoán,
  • bối thự chừa trống, bối thự không ghi tên,
  • xí nghiệp liên doanh theo phương thức hợp cổ,
  • Thành Ngữ:, to venture abroad, đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài
  • độ mỏi do cong vênh,
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing win, (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top