Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goober” Tìm theo Từ (563) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (563 Kết quả)

  • / 'dʒeilə /, Danh từ: cai ngục, cai tù,
  • / ´hu:pə /, Danh từ: người đóng đai (thùng...), Kinh tế: người đóng chai, tàu dỡ dưới, tàu dỡ dưới (chuyên chở rác, bùn để dỡ đổ bỏ trên...
  • Danh từ: nơi nuôi ngỗng,
  • chàng ngổ,
  • / ´grouə /, Danh từ: người trồng, cây trồng, Xây dựng: rông đen vênh, vòng đệm vênh, Kinh tế: cây trồng, người trồng,...
  • Danh từ: cái bào rãnh, bào rãnh, bào xoi,
  • / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , marauder , pilferer ,...
  • / ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), Từ đồng nghĩa: noun, boarder , dweller , guest , lodger...
  • / ´tu:lə /, cái đục đá, danh từ, thợ rập hình trang trí vào gáy sách, cái đục lớn (của thợ đá),
"
  • / du:´gudə /, Danh từ (thông tục), (thường) (nghĩa xấu): nhà cải cách hăng hái, nhà cải cách lý tưởng; người nuôi tham vọng là một nhà cải cách, Từ...
  • / ´bu:zə /, Danh từ: người uống nhiều rượu, quán nhậu,
  • / ´bu:mə /, Danh từ: (động vật học) con canguru đực, Kinh tế: công nhân lưu động,
  • / ´kɔbə /, Danh từ: ( uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố, Địa chất: máy phân ly từ tính,
  • / ´gu:si /, danh từ, người ngốc nghếch, người khờ dại,
  • / ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục), thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ ( hà-lan, ai-len), (nghĩa bóng)...
  • / ´glauə /, Danh từ: cái nhìn trừng trừng, Nội động từ: quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn, hình thái từ: Từ...
  • / 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's itch, bệnh eczêma, Kinh tế: người bán tạp phẩm
  • / 'su:nə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước),
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • / ´wu:fə /, Danh từ: loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác), Điện: loa âm trầm, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top