Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grieve” Tìm theo Từ (1.006) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.006 Kết quả)

  • / siv /, Danh từ: cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa; người hay hở chuyện, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, Hình...
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • / graip /, Danh từ: lời kêu ca, lời phàn nàn, ( số nhiều) chứng đau bụng quặn thắt, Nội động từ: Đau quặn, đau thắt, phàn nàn, kêu ca, Y...
  • / ri:v /, Danh từ: (sử học) thị trưởng; quận trưởng, chánh án của một thành phố, chánh án của một quận (vào thời trước đây); người quản lý một thái ấp (vào thời...
  • miệng thổi gió,
"
  • rãnh bắt (cứu kẹt),
  • rãnh hoàn thiện,
  • rãnh dây thần kinh bịt,
  • rãnh nguyên thủy,
  • panô có viền (trang trí), tấm có gờ, tấm có nẩy trụ,
  • khía băng,
  • bề mặt lưới,
  • Tính từ: có gân xẻ rãnh,
  • miếng đệm lót,
  • rãnh khí,
  • rãnh lệ,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • rãnh hàm dưới móng,
  • xoang sàng xương mũi,
  • Tính từ: một rãnh; rãnh đơn, một rãnh, rãnh đơn, một máng, một rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top