Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leave” Tìm theo Từ (271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (271 Kết quả)

  • cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê vốn,
  • sự bảo quản tại mỏ,
  • hợp đồng thuê chiếm dụng định kỳ,
  • Danh từ: (thực vật học) lá mọc đối,
  • Tính từ: có lá răng cưa,
  • quyền thuê suốt đời,
  • Danh từ: cách dệt bình thường, Tính từ: dệt bình thường, kiểu dệt vân điểm,
  • Tính từ: có lá dạng sợi,
"
  • hợp đồng đặc nhượng bảo vệ (cấm chuyển nhượng),
  • Tính từ: có lá sáp; có lá phấn,
  • sự vắng mặt không lý do,
  • đồng ý và cho phép,
  • Thành Ngữ:, to leave over, để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to leave go, o leave hold of
  • Thành Ngữ:, to leave off, bỏ không mặc nữa (áo)
  • hợp đồng cho thuê đất làm nhà, Danh từ: hợp đồng cho thuê đất làm nhà,
  • cánh cửa, cánh cửa,
  • chẻ gỗ,
  • Tính từ: kết dày lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top