Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quaint” Tìm theo Từ (512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (512 Kết quả)

  • sơn epoxy, coal tar epoxy paint, sơn epoxy hắc ín
  • sơn xenluloza, sơn xeluylo,
  • sự nguỵ trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • / 'feinthɑ:t /,
  • môi trường gây nhạt (mỏ),
  • / ´ɔil¸peint /,
  • sơn màu ca-zê-in có thêm dầu,
  • trục lăn quét sơn,
  • sự sơn bằng trục lăn, sự sơn lăn,
  • phân xưởng sơn, phòng sơn, phân xưởng sơn vẽ,
"
  • bùn cặn sơn,
  • sự hút sơn,
  • màng sơn, lớp sơn, hardeness ( ofpaint film ), độ cứng màng sơn
  • đá xây góc tường nhô ra,
  • sơn bảo vệ,
  • thạch anh,
  • thời gian trầm lặng,
  • ngày bình lặng,
  • vôi gầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top