Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sawney” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / 'jɔ:i: /, bị ghẻ cóc,
  • / ´sændi /, Danh từ: ( sandy) người Ê-cốt, Tính từ .so sánh: như cát, có cát, phủ cát, có màu cát, hung hung đỏ (tóc); có tóc hung hung (người),
  • / 'tɔ:ni /, Tính từ: vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen, Từ đồng nghĩa: adjective, the lion's tawny mane, bờm hung hung của con sư tử, beige , bronze , brown ,...
  • chứng khoán đã cầm cố,
  • Danh từ: lời khen, lời tán tụng,
  • giếng ranney,
"
  • cửa van stonay,
  • cá có trứng,
  • / ´tɔp¸sɔ:jə /, danh từ, người thợ cưa đứng ở bên cao (trong hai người cùng kéo cưa), (thông tục) người có địa vị cao; người quyền cao chức trọng, nhân vật xuất sắc; chuyên gia loại một,
  • tĩnh mạch cạnh rốn,
  • / sein /, Tính từ .so sánh: có đầu óc lành mạnh, không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / sɔ: /,
  • được cưa tư,
  • bãi biển cát,
  • tấm ốp gỗ xẻ, miếng gỗ dán, ván xẻ,
  • sét pha,
  • đá cát,
  • bờ cát,
  • tướng cát,
  • sét có chứa cát, đất sét pha cát, sét pha cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top