Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn static” Tìm theo Từ (2.341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.341 Kết quả)

  • tải trọng tĩnh, tải trọng tĩnh, tải tĩnh,
  • nhiễu âm bánh xe,
  • nhiễu do tuyết rơi,
  • tĩnh từ học, từ tĩnh học,
  • đối tượng tĩnh,
  • hằng số điện môi tĩnh,
  • phản xạ tĩnh :phản xạ giữ trương lực cơ tư thế,
  • khúc xạ tĩnh,
"
  • đáp ứng tĩnh,
  • độ nhạy tĩnh, đường truyền tĩnh,
  • độ cảm ứng tĩnh, độ tĩnh,
  • sốc tĩnh điện,
  • biến dạng tĩnh,
  • trạm tĩnh,
  • hệ tư thế tĩnh,
  • địa hình quán tính, địa hình tĩnh, địa thể quán tính, địa thể tĩnh, địa vật quán tính, địa vật tĩnh,
  • run tư thế,
  • ống tĩnh,
  • luyện tập thế tĩnh,
  • ma sát nghỉ, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, coefficient of static friction, hệ số ma sát nghỉ, coefficient ( ofstatic friction ), hệ số ma sát tĩnh, static friction coefficient, hệ số ma sát tĩnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top