Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strand” Tìm theo Từ (2.029) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.029 Kết quả)

  • / streit /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hẹp, chặt chẽ, khắt khe, câu nệ (về đạo đức), Danh từ: ( số nhiều) eo biển, ( số nhiều) tình cảnh...
  • cáp xoắn 7 sợi,
  • dây bện sợi thủy tinh,
  • cáp có độ tự trùng thấp, cáp có độ tự chùng thấp,
  • cáp bện tròn,
"
  • bó cáp,
  • tao thép đã được khử ứng suất dư,
  • cát làm khuôn béo vừa,
  • Danh từ số nhiều của .stratus: như stratus,
  • / ´strændə /, Danh từ: máy bện thừng; bện cáp, máy xe sợi, Cơ - Điện tử: máy bện cáp, máy bện thừng,máy xe sợi, Cơ khí...
  • / stræs /, danh từ, bột làm ngọc giả,
  • Danh từ số nhiều của .stratum, stratas: như stratum, Hóa học & vật liệu: thành hệ, Kỹ...
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • cáp nhiều dảnh,
  • sợi, tao hoặc thanh (thép),
  • cáp một dảnh,
  • cáp đơn,
  • sợi arncộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top