Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strand” Tìm theo Từ (2.029) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.029 Kết quả)

  • tao (thừng, chão), bó cáp,
  • cát làm khuôn béo, medium strong molding sand, cát làm khuôn béo vừa
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • cáp cốt,
  • dây treo,
  • dây đỡ, dây treo,
"
  • bó dây,
  • bó dây thép,
  • dây thắng,
  • bãi ven biển, bãi bằng ven biển,
  • / stræd /, như stradivarius,
  • Thành Ngữ:, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
  • thảm bện sợi đơn chẻ, vải mat thủy tinh (dùng cho sản xuất sản phẩm composite và cách nhiệt), lớp lót sợi ngắn,
  • dây bện sợi bông khoáng,
  • / ´erənd /, Danh từ: việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích, Từ đồng nghĩa: noun
  • / streind /, Tính từ: căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái, gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên, quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) bị cong, bị méo, Xây...
  • nhiễu loạn điện từ,
  • / ´strændid /, Tính từ: bị mắc cạn (tàu), bị kẹt, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao, bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau, Giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top