Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stripper” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • sọc chéo,
  • dải từ, sọc từ, vạch từ, đường từ, dải từ tính, magnetic stripe reader, thiết bị đọc vạch từ, balancing magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng
  • cơ cấu lật quay,
  • như tipper lorry, tự rút,
  • bánh chổi sắt (chổi máy quay mô tơ),
  • cầu dầm ghép bản,
"
  • cầu dầm ghép bản,
  • kẹp chốt,
  • người trung gian xuất khẩu,
  • pittông có con trượt hoàn toàn,
  • thùng cách nhiệt để đựng kem,
  • Danh từ: ( the stars and stripes) cờ nước mỹ; sao và sọc, Từ đồng nghĩa: noun, old glory , red white and blue , star-spangled banner , us flag
  • điều khoản rủi ro bãi công,
  • thiết bị kẹp có khẩu độ mở rộng,
  • bộ hãm xích neo,
  • người gởi chở thứ ba,
  • thiết bị kẹp dùng khí nén,
  • nút đã mài,
  • sự gia công tinh nút lắc,
  • côngtenơ kem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top