Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stripper” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • cơ cấu kẹp,
  • Danh từ: người bước đi theo lối chân ngỗng,
  • hòm vận chuyển không cần lạnh,
  • kẹp đường ray (của máy trục chạy ray), kìm bắt ray,
  • người gởi chở bằng tàu chợ,
  • thanh gạt, cần gạt (thay đổi hành trình),
  • tác nhân chặn mạch (trùng hợp, trùng ngưng),
  • nút cao su,
  • nút ren, bộ hãm neo bằng vít, nút vặn,
  • nút hãm,
  • tấm chắn cửa lò,
  • cái gạt đai truyền,
  • móc hãm trên boong,
  • trại chứa bơ của nhà máy bơ,
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • móc hãm dây neo,
  • bít chặt, nút ống,
  • nút đã mài, nút mài, nút nhám,
  • phanh kiểu kìm,
  • ngón cặp, ngón kẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top