Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swelter” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ, nhà tránh mưa phóng xạ, hầm tránh mưa phóng xạ,
  • lán chờ của hành khách (ở trạm đỗ xe),
"
  • nơi trú ẩn,
  • hốc đá, hang đá,
  • hầm trú ẩm ngầm,
  • lò đúc đồng,
  • hầm trú khi nổ mìn, Địa chất: máy khoan lỗ (mìn),
  • dải rừng chắn gió,
  • hầm trú ẩn,
  • Danh từ: trạm xe búyt có mái che,
  • nơi đợi xe buýt,
  • bộ phận nạp liệu,
  • Danh từ: hầm tránh hơi độc,
  • boong nhẹ (ở trên boong trên),
  • Danh từ, số nhiều: (quân sự) đường hào yểm hộ,
  • cách tránh thuế, cách tránh thuế (thủ đoạn hợp pháp để tránh thuế thu nhập), náu thuế, né tránh thuế, nơi tránh thuế- chỗ dựa để tránh thuế, sự ẩn nấp thuế, abusive tax shelter, nơi náu thuế gian...
  • nhà tạm du lịch,
  • hầm trú ẩn tạm thời,
  • / ´keltə /, Danh từ:,
  • / ´selə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bán, thứ bán được, đồ bán được (theo một cách nào đó), Điện: bên bán (hàng), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top