Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swelter” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • / swi:tən /, Ngoại động từ: làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...), (thông tục) làm cho (ai) trở nên vui vẻ...
  • / ´twi:tə /, Danh từ: loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao), Điện: loa cao tần, Kỹ thuật chung: loa...
  • / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ đồng nghĩa: noun, inhabitant , occupant , resident , denizen , habitant , resider...
  • đã nóng chảy,
  • / ´swɔtə /, Danh từ: người đập (ruồi...), vỉ đập ruồi
  • Danh từ: người hay thề, người hay chửi rủa,
  • / ´twelvə /, danh từ, (từ lóng) đồng silinh,
"
  • Danh từ: hầm trú ẩn di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng),
  • hầm tránh bom nguyên tử,
  • hầm trú ẩn tập thể,
  • chòi ở núi, lều ở núi,
  • danh từ, (quân sự) lều nhỏ,
  • Danh từ: que hàn kẽm, chất hàn đồng-kẽm, chất hàn kẽm, thuốc hàn đồng-thiếc,
  • Danh từ: (quân sự) hầm tránh bom,
  • thiết bị bảo vệ khi có bom,
  • Địa chất: hầm tránh khí, nơi tránh khí,
  • chất hàn cứng,
  • tường bảo vệ sinh học, tường bảo vệ,
  • (chứng) sốt khói kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top