Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thickly” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • đế mạch lai màng dày,
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick, thick
  • Thành Ngữ:, to have a thick head, d?n d?n, ngu xu?n
  • Thành Ngữ:, as thick as two short planks, óc đất, rất ngu ngốc
  • mạch mos cửa kim loại oxit dày,
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • Thành Ngữ:, to give somebody/get a thick car, bạt tai
"
  • Thành Ngữ:, to go through thick and thin for someone, mạo hiểm vì người nào
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick/with a trowel, (thông tục) phóng đại; thổi phồng, tán dương hết lời
  • Idioms: to go through thick and thin for sb, mạo hiểm vì người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top