Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thickly” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • sự đắp theo lớp đầy, đắp theo lớp dày,
  • Thành Ngữ:, to tickle somebody's ribs, (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười
  • Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười
  • Thành Ngữ:, blood is thicker than water, (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • kính đúc vuốt dày,
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • máng lót ổ trục thành mỏng,
  • mạch lai màng dày, thick film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng dày
  • mạch tích hợp màng dày,
  • ray lưỡi ghi thân dày,
  • kính tấm mài dày,
  • kính đúc vuốt dày,
  • Thành Ngữ:, thick as two planks, như thick
  • rãnh lắp kính sâu,
  • kính tấm đúc thô dày,
  • Thành Ngữ:, to have a thick skin, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
  • Thành Ngữ:, have a thin/thick skin, (thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra
  • Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top