Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wring” Tìm theo Từ (1.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.201 Kết quả)

  • nối sai,
  • số hiệu sai,
  • đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • dây trong rãnh,
"
  • buộc vòng quanh hàm,
  • sự đấu dây trong hộp,
  • dây đặt kín, sự đặt dây kín,
  • sự đặt dây bên trong, dây điện trong nhà, sự đi dây bên trong, sự mắc mạch bên trong,
  • sơ đồ lắp ghép, sơ đồ nới, sơ đồ bố trí dây, sơ đồ lắp ráp,
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • dẫn đến,
  • dây điện không bọc vỏ,
  • điện nhà, hệ thống điện nhà, mạng điện gia dụng,
  • sự đặt dây trong ống,
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • chong chóng, cánh quạt,
  • vành thay phiên,
  • vòng benzen, vòng benzen,
  • vánh lá động, vành cánh (tuabin),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top