Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Full court press” Tìm theo Từ (2.422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.422 Kết quả)

  • Danh từ: triều phục; áo chầu,
  • / ´ful¸dres /, danh từ, quần áo ngày lễ, tính từ, full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước), Từ đồng nghĩa: adjective, full-dress...
"
  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • / kɔːt ,kɔːrt /, Danh từ: sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự...
  • dự ứng suất ngang,
  • / pres /, Danh từ: sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, Đám đông, sự đông đúc; sự hối hả, sự khẩn trương, sức ép (của công việc), doanh nghiệp in (và sản xuất) sách, báo...
  • / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất,...
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • / ´kɔ:t´ma:ʃəl /, ngoại động từ, Đưa ra xử ở toà án quân sự, Từ đồng nghĩa: noun, military court , military trial
  • toà án,
  • phán quyết của tòa,
  • Danh từ: Án lệnh của thẩm phán,
  • Danh từ: sổ sách đất đai một điền trang,
  • Danh từ: sân gôn,
  • Danh từ: sân quần vợt có lưới bao quanh,
  • pháp đình, pháp định, pháp viện, tòa án,
  • Danh từ: toà án cấp dưới, chữ nhỏ, chữ thường, tòa sơ thẩm,
  • tòa án phá sản, tòa án thương mại,
  • tóa án thương mại, tòa án thương mại, toà án thương mại,
  • Danh từ: quân bài có hình người (quân k, q, j),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top