Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Geo” Tìm theo Từ (991) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (991 Kết quả)

  • vệ tinh địa-động laze,
"
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • rađa độ mở tổng hợp đồng bộ trái đất,
  • mặt bằng quỹ đạo địa tĩnh nghiêng,
  • sơn day-glo,
  • silicagen màu lơ, silicagen xanh,
  • dịch quả nấu thạch,
  • tốc độ cất cánh,
  • chăm sóc y tế,
  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • Thành Ngữ:, get up steam, tăng ga (của xe, máy..)
  • kiến trúc tân cổ điển,
  • sự tổng hợp tân cổ điển,
  • hút ẩm bằng silicagen, khử (hút) ẩm bằng silicagel, khử ẩm bằng silicagen,
  • Thành Ngữ:, to get home, trúng dích, d?t t?i dích
  • Thành Ngữ:, to get lost, cút xéo, chuồn
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top