Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get wet” Tìm theo Từ (2.806) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.806 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
"
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • / wɛt /, Tính từ: Ướt, đẫm nước, ẩm ướt, Ẩm ướt, có mưa (thời tiết..), chưa khô, còn ướt (mực, sơn, chất dẻo...), (thông tục) say bí tỉ, (thông tục) thiếu mục đích,...
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • thành ngữ, wet blanket, người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
  • trộn ướt,
  • đường miếng ẩm và bẩn,
  • pin loại có dung dịch, pin ẩm, pin dung dịch ẩm, pin ướt,
  • hóa học phương pháp ướt,
  • sự làm sạch bằng phương pháp ướt,
  • (thủ thuật) mở thông ruột kết ướt,
  • hố đào dưới nước,
  • kết tủa ướt, trầm tích ướt,
  • bộ lọc ướt, bộ lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt), phin lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt), bộ lọc ẩm, bộ lọc ướt,
  • Danh từ: cá tươi, Kinh tế: cá chưa chế biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top