Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the come-on” Tìm theo Từ (2.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.381 Kết quả)

  • / ´ɔnpə¸ziʃən /, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, trạngthái mở, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, trạng thái mở (máy), danh từ, (kỹ thuật) vị trí làm việc,
  • Thành Ngữ:, on top, phía trên, trên
  • được ủy quyền, được ủy thác,
  • tình trạng khép kín,
  • đang hành trình,
  • chịu, trả dần, purchase on credit, sự mua chịu, sale on credit, sự bán chịu, sell on credit, bán chịu, transaction on credit, giao dịch cho chịu
  • theo đơn đặt hàng, chiếu phiếu thanh toán, thanh toán ngay khi trình phiếu, trả ngay khi có yêu cầu, trả tiền khi yêu cầu, trả tiền ngay,
"
  • được nối (đóng),
  • vay mượn,
  • để thế chấp,
  • Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, on parade, đang diễu binh, diễu hành
  • trả ngay sau khi trình phiếu,
  • Thành Ngữ: đang bán, để bán, bán ra thị trường, đưa ra bán, on sale, có bán
  • người chở tiếp (sau khi đã chở bằng tàu), trên phương tiện,
  • trạng thái mở,
  • theo thỏa thuận,
  • đang cập bờ,
  • thuộc trên tàu, trên mạng tàu, gắn trong máy, thuộc trên tấm mạch, xếp hàng lên tàu, đã xếp hàng, đã bốc hàng, on board endorsement, sự xác nhận đã bốc hàng, on board endorsement b/l, sự chứng thực đã...
  • Thành Ngữ:, on vacation, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự nghỉ việc; thời gian nghỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top