Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the come-on” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.566) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´vi:glmənt /, danh từ, sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ, sự tán lấy được; cách tán, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , come-on , enticement , inducement , invitation , seduction ,...
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / 'kɔmidou /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones: (y học) mụn trứng cá,
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
"
  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • Thành Ngữ:, to give someone the slip, trốn ai, lẩn trốn ai
  • Thành Ngữ:, to give someone a pain in the neck, quấy rầy ai, chọc tức ai
  • Thành Ngữ:, to give someone the works, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh dòn ai
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • Thành Ngữ:, to give someone ( something ) the shake, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to give someone line enough, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
  • Thành Ngữ:, to give someone a big hand, nhiệt liệt hoan nghênh ai
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • / 'enviəs /, Tính từ: thèm muốn, ghen tị, đố kỵ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to make someone envious,...
  • Thành Ngữ:, to give chloroform to someone ; to put someone under chloroform, gây mê cho người nào
  • / 'medisn /, Danh từ: y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), Cấu trúc từ: to give someone a dose ( taste...
  • Thành Ngữ:, to give someone a shove off, giúp ai bắt đầu
  • Thành Ngữ:, to give someone a bit of one's mind, mind
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top