Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go for broke” Tìm theo Từ (5.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.507 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go for, di m?i, di g?i
  • kí tự <hoặc>,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
"
  • bán tống giá rẻ,
  • Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả
  • Thành Ngữ:, to go in for, tham gia, choi; mê; ham; ua chu?ng, chu?ng
  • / brouk /, Thời quá khứ của .break: Động tính từ quá khứ của .break (từ cổ,nghĩa cổ): Tính từ: khánh kiệt, túng quẫn,...
  • Thành Ngữ:, to go far, (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại
  • Idioms: to go for a spin, Đi dạo chơi
  • Idioms: to go for a swim, Đi bơi
  • Idioms: to go for a walk, Đi dạo, đi dạo một vòng
  • Idioms: to go guarantee for sb, Đứng ra bảo lãnh cho ai
  • Idioms: to go for a drive, Đi chơi bằng xe
  • Idioms: to go in for riding, lên ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top