Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go for the gold” Tìm theo Từ (11.958) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.958 Kết quả)

  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Thành Ngữ:, to go for the jugular, tấn công vào nhược điểm của đối thủ
  • sự ưa chuộng vàng hơn,
  • khuôn dập nguội,
  • Thành Ngữ:, to go for, di m?i, di g?i
  • Idioms: to go for a good round, Đi dạo một vòng
  • Thành Ngữ:, to hold the fort, phòng ngự, cố thủ
"
  • Thành Ngữ:, to go in for the kill, chuẩn bị giáng đòn quyết định
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Thành Ngữ:, the good/bad old days, xưa kia
  • như good-for-nothing,
  • khuôn để đúc, khuôn đúc,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc nhựa dẻo nóng,
  • / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ: người vô tích sự, người đoảng, Từ đồng nghĩa:...
  • sự giữ để hỏi,
  • Thành Ngữ:, sold for cash, bán lấy tiền mặt
  • bán tống giá rẻ,
  • Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả
  • gấp 4, gấp4,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top