Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go for the gold” Tìm theo Từ (11.958) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.958 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại
  • Idioms: to go for a spin, Đi dạo chơi
  • Idioms: to go for a swim, Đi bơi
  • Idioms: to go for a walk, Đi dạo, đi dạo một vòng
  • Idioms: to go guarantee for sb, Đứng ra bảo lãnh cho ai
  • Thành Ngữ:, the old guard, vệ binh già
  • Thành Ngữ:, the old man, cái thân này, cái thân già này
  • Idioms: to go for a trip round the lake, Đi chơi một vòng quanh hồ
  • của rẻ là của ôi, tiền nào của nấy, tiền nào việc nấy,
  • Idioms: to go for a drive, Đi chơi bằng xe
  • Idioms: to go in for riding, lên ngựa
  • Idioms: to go for a ramble, Đi dạo chơi
  • Idioms: to go for a run, Đi dạo
  • Idioms: to go for a sail, Đi du ngoạn bằng thuyền
  • Idioms: to go in for sports, ham mê thể thao
  • Idioms: to go away for ever, Đi không trở lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top