Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go for the gold” Tìm theo Từ (11.958) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.958 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go in for, tham gia, choi; mê; ham; ua chu?ng, chu?ng
  • duy trì việc gửi,
  • khuôn đúc chất dẻo,
  • bán tiền mặt,
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • Thành Ngữ:, to go far, (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh
  • để đến kỳ thanh toán tới,
  • Thành Ngữ:, for the asking, chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • Thành Ngữ:, for the future, n future
  • thay thuyền trưởng,
  • Idioms: to go for sb in the papers, công kích người nào trên mặt báo
  • sự tàng trữ lạnh,
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Thành Ngữ:, for old times'sake, vì quá khứ hay những hồi ức êm dịu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top