Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go for the gold” Tìm theo Từ (11.958) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.958 Kết quả)

  • giữ máy (điện thoại), giữ máy, cầm máy, duy trì tình trạng kinh tế,
  • Thành Ngữ:, the good people, các v? tiên
  • Danh từ: chỗ để chân bám nhẹ nhàng (khi leo núi...), phương tiện vượt qua chướng ngại; thế lợi, (thể dục,thể thao) miếng vặn...
  • Thành Ngữ:, go off the rails, (thông tục) hỗn loạn
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • chuyển qua mạch,
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • Thành Ngữ:, to go the devil !, cút đi!
  • đưa dụng cụ xuống lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • Thành Ngữ:, to go the pace, đi nhanh
  • chiếm đoạt thị trường,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Idioms: to go for a row on the river, Đi chèo xuồng trên sông
  • sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng,
  • Idioms: to go to the hairdresser 's for a perm, Đến tiệm uốn tóc để sửa cho tóc quăn luôn
  • Idioms: to go for a trip round the world, Đi du lịch vòng quanh thế giới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top