Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have life” Tìm theo Từ (5.739) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.739 Kết quả)

  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • phương truyền sóng,
  • Tính từ: giống như sóng; tựa sóng, Phó từ: như sóng,
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • cáp nâng thang máy,
  • sự sống nhân tạo, đời sống nhân tạo,
"
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • súng bắn dây cứu,
  • đường phần tư sóng, đường truyền phần tư sóng, nhánh cụt phần tư sóng,
  • đường nửa sóng, đường nửa sóng,
  • bán kính động đất, đường truyền sóng,
  • Thành Ngữ:, to have one's line crossed, không thể nói chuyện bằng điện thoại vì có sự trục trặc về kỹ thuật
  • / laif /, Danh từ, số nhiều .lives: Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh, Đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt,...
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top