Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hold the fort” Tìm theo Từ (11.387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.387 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hold the fort, phòng ngự, cố thủ
  • khuôn dập nguội,
"
  • tấm tích lạnh,
  • Danh từ: chỗ để chân bám nhẹ nhàng (khi leo núi...), phương tiện vượt qua chướng ngại; thế lợi, (thể dục,thể thao) miếng vặn...
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • giữ máy (điện thoại), giữ máy, cầm máy, duy trì tình trạng kinh tế,
  • chiếm đoạt thị trường,
  • khuôn đúc nóng chảy,
  • cửa, miệng,
  • Thành Ngữ:, to hold forth, dua ra, d?t ra, nêu ra (m?t d? ngh?...)
  • lỗ đáy,
  • sự giữ để hỏi,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • duy trì việc gửi,
  • lỗ để gắn chốt chẻ,
  • / hould /, Danh từ: khoang (cửa tàu thủy), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật...
  • xin đừng rời máy (điện thoại), xin vui lòng giữ máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top