Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hold the fort” Tìm theo Từ (11.387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.387 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, one for the road, (thông tục) ly rượu lên đường
  • tiền cược bán, tiền cược mua, tiền cược nghịch,
  • sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán), sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán),
"
  • Thành Ngữ:, ( just ) for the record, xin lưu ý; vì mục đích chính xác
  • người đặt mua cần biết,
  • giao dịch ghi sổ,
  • Thành Ngữ: phần lớn, đại bộ phận, for the most part, part
  • Thành Ngữ:, not for the world !, không đời nào! không khi nào!
  • rãnh động mạch dưới đòn,
  • tiền lương trả theo (cấp bậc) chức vụ,
  • trại dưỡng lão,
  • đối sách thất nghiệp,
  • rãnh tĩnh mạch dưới đòn,
  • có ý muốn mua (thứ gì), nghĩ đến việc mua (món hàng nào đó),
  • Thành Ngữ:, jobs for the boys, công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu
  • sự ký nhận bưu phẩm,
  • người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • bảo hiểm tuổi già,
  • tiền dưỡng lão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top