Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hold the fort” Tìm theo Từ (11.387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.387 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for the asking, chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • Thành Ngữ:, for the future, n future
  • thay thuyền trưởng,
"
  • khoang đuôi,
  • cố định bằng đai ốc,
  • Danh từ: người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ, tài sản được giữ theo sổ sách cũ,
  • điểm giữ,
  • cáp chằng giữ,
  • sự cản, sự chặn, sự ngưng lại,
  • báo nhận giữ lại,
  • thanh chặn,
  • Thành Ngữ:, hold hard !, d?ng l?i!
  • khả năng giữ lạnh,
  • Địa chất: cán, núm vặn, tay quay, tay gạt,
  • hầm hàng lạnh, hầm làm lạnh,
  • Thành Ngữ:, by the holy poker !, có quỷ thần chứng giám!
  • nếp xương bàn đạp,
  • khoang hành lý,
  • thời gian treo, thời giữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top