Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In furtherance of” Tìm theo Từ (23.724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.724 Kết quả)

  • / ´fə:ðərəns /, Danh từ: sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advocacy , backing...
  • / 'fɑ:ðərəns /, Danh từ: (từ hiếm) xem furtherance,
  • chú ý, theo sau,
"
  • là hàm theo, là hàm theo,
  • Thành Ngữ:, in lieu of, thay cho
  • Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • nhận được (thư ông),
  • Thành Ngữ:, in face of, trước mặt, đứng trước
  • cách viết khác: in the light of, vì cái gì; cân nhắc cái gì,
  • Thành Ngữ:, in place of, thay vì, thay cho, thay thế vào
  • Thành Ngữ:, in arrear of, sau, đằng sau
  • Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ
  • Thành Ngữ:, in case of, trong trường hợp
  • Thành Ngữ:, in excess of, hơn quá
  • có lợi cho,
  • Thành Ngữ:, in defiance of, bất chấp, mặc kệ
  • Thành Ngữ:, in advance of, trước, đi trước
  • lấy...làm đơn vị
  • theo ngôn ngữ, theo quan điểm, liên quan tới, trong mối quan hệ với,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top