Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In furtherance of” Tìm theo Từ (23.724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.724 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the nature of, có tính chất của
  • Thành Ngữ:, in/out of pocket, thu được/mất tiền do cái gì
  • đang tiến hành xây dựng,
  • thay cho thuế,
  • lý luận nghiêng về...
  • Thành Ngữ:, in/out of perspective, đúng/không đúng luật gần xa
  • Thành Ngữ:, in/out of phase, cùng/lệch pha
  • Thành Ngữ:, in/out of step, đúng/sai nhịp
  • Thành Ngữ:, in view of something, xét thấy; xem xét, lưu tâm đến; bởi vì
  • Thành Ngữ:, in the cause of, vì
  • theo trình tự ưu tiên,
  • thanh toán trong trường hợp tạm ngừng,
  • kết thúc hợp đồng do xảy ra trường hợp bất khả kháng,
  • Đòi bồi thường về quyền sáng chế,
  • Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p
  • Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • sự ép lún của móng,
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top