Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Knock ” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • được hoàn toàn tháo rời,
  • Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of something , to knock something into a cocked hat, (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
"
  • Thành Ngữ:, to knock somebody off his pins, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
  • Thành Ngữ:, to knock spots off sb/sth, trội hơn ai/ cái gì
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • Thành Ngữ:, to knock sb off his perch, chứng tỏ ai không còn nổi bật về cái gì nữa
  • Thành Ngữ:, to knock the stuffing out of sb, đánh gục, đánh quỵ
  • Thành Ngữ:, to knock sb into a cocked hat, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
  • Thành Ngữ:, to knock/hammer sth into sb's head, nh?i nhét di?u gì vào d?u ai
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of an argument, bẻ gãy một lý lẽ
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
  • Idioms: to be knocked out in an exam, bị đánh hỏng, thi rớt
  • Thành Ngữ:, to knock somebody into the middle of next week, đánh ai ngã lăn quay
  • Thành Ngữ:, you could have knocked me down with a feather, tôi sửng sốt quá đỗi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top