Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Know again” Tìm theo Từ (565) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (565 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, now and again, now
  • / nəυn /, Động từ knew ; known: biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, Đã biết mùi, đã trải...
  • / ə'gein /, Phó từ: lại, lần nữa, nữa, Đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, cao gấp rưỡi ai, Từ đồng nghĩa:...
"
  • Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • lặp đi lặp lại,
  • Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • tri thức, kỹ thuật, kỹ năng,
  • / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất, Điện tử & viễn thông: cách làm, Kỹ...
  • am tường,
  • / ´nou¸ɔ:l /, danh từ, người tự cho rằng mình thấu suốt mọi sự trên đời,
  • Danh từ: (triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả tri,
  • lưu lượng đã biết,
  • sự bất cập, sự khúc mắc,
  • / ´nou´nʌθiη /, danh từ, người ngu dốt, người không biết gì, (triết học) người theo thuyết không thể biết, người ủng hộ thuyết bất khả tri,
  • tổn thất đã biết,
  • độ tăng tích công suất,
  • độ hồi ẩm cho phép, độ hồi ẩm thương nghiệp, sự hút lại ẩm,
  • lắp ráp lại,
  • / ə´mein /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt, hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top